Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tự dưỡng


Có thể tự chế lấy thức ăn để nuôi mình: Cây xanh là những sinh vật tự dưỡng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.